Characters remaining: 500/500
Translation

hide-out

/'haid'aut/ Cách viết khác : (hide-away) /'haidə,wei/
Academic
Friendly

Từ "hide-out" trong tiếng Anh một danh từ (thông tục), có nghĩa "nơi ẩn náu" hoặc "nơi trốn tránh". Đây thường nơi một người hoặc một nhóm người tìm đến để tránh sự chú ý hoặc để trốn khỏi ai đó hoặc điều đó.

Định nghĩa:
  • Hide-out: Nơi ai đó ẩn náu, thường để tránh bị phát hiện hoặc để tìm kiếm sự an toàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The criminal found a hide-out in the forest." (Tên tội phạm đã tìm thấy một nơi ẩn náu trong rừng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the scandal, the politician went to his hide-out to avoid the media." (Sau vụ bê bối, chính trị gia đã đến nơi ẩn náu của mình để tránh xa giới truyền thông.)
Biến thể của từ:
  • Từ "hide-out" có thể được sử dụng theo cách sau:
    • Hide-outs: Dạng số nhiều, chỉ nhiều nơi ẩn náu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hideaway: Cũng có nghĩa nơi ẩn náu, nhưng thường mang cảm giác tích cực hơn, như một nơi nghỉ ngơi yên tĩnh.
  • Sanctuary: Nơi trú ẩn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ động vật hoặc nơi an toàn cho con người.
  • Refuge: Nơi trú ẩn, cũng thường được dùng trong ngữ cảnh bảo vệ.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Lay low": Nghĩa giữ im lặng hoặc ẩn mình để tránh bị chú ý.
  • "On the run": Nghĩa đang chạy trốn, thường liên quan đến việc tránh bị bắt.
Cách sử dụng khác:
  • "Hide-out" có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ phim ảnh đến sách, khi nói về những nhân vật cần một nơi an toàn để trốn tránh.
Tóm tắt:

Từ "hide-out" thường được dùng để chỉ những nơi người ta tìm kiếm sự an toàn hoặc muốn ẩn mình khỏi sự chú ý của người khác.

danh từ
  1. (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

Comments and discussion on the word "hide-out"