Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hiệp in Vietnamese - English dictionary
đại công nghiệp
bá nghiệp
bạt thiệp
bất can thiệp
bặt thiệp
can thiệp
công nghiệp
chức nghiệp
chuyên nghiệp
cơ nghiệp
doanh nghiệp
giao thiệp
hào hiệp
hiệp
hiệp đồng
hiệp định
hiệp hội
hiệp khách
hiệp lực
hiệp nghị
hiệp sĩ
hiệp tác
hiệp thương
hiệp ước
hướng nghiệp
kế nghiệp
kiếm hiệp
lạc nghiệp
lập nghiệp
liên hiệp
liên hiệp quốc
nông công nghiệp
nông nghiệp
nối nghiệp
nghĩa hiệp
nghề nghiệp
nghệ nghiệp
nghiệp
nghiệp báo
nghiệp chướng
sáng nghiệp
sạt nghiệp
sản nghiệp
sự nghiệp
tốt nghiệp
thất nghiệp
thỏa hiệp
thiệp
thoả hiệp
xí nghiệp