Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hiền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phiền
phiền hà
phiền lòng
phiền luỵ
phiền muộn
phiền não
phiền nhiễu
phiền phức
phiền tạp
phiền toái
Táy Chiềng
Tân Thiềng
tần phiền
tọa thiền
Tụ Hiền
tham thiền
than phiền
thánh hiền
thiền
thiền gia
thiền môn
thiền sư
Thiền trà
Thượng Hiền
tiên hiền
tiểu thiền
Trúc lâm thất hiền
Trúc Lâm thất hiền
tướng ngỏ tôi hiền
Vĩnh Hiền
Vinh Hiền
ưu phiền
First
< Previous
1
2
Next >
Last