Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hiếu in Vietnamese - English dictionary
đèn chiếu
đầu phiếu
đối chiếu
báo hiếu
bất hiếu
bỏ phiếu
có hiếu
cạp chiếu
cổ phiếu
chí hiếu
chăn chiếu
chi phiếu
chiếu
chiếu điện
chiếu bóng
chiếu cố
chiếu chỉ
chiếu khán
chiếu lệ
di chiếu
giao hiếu
hối phiếu
hộ chiếu
hiếu
hiếu đễ
hiếu động
hiếu chủ
hiếu chiến
hiếu danh
hiếu hạnh
hiếu học
hiếu kỳ
hiếu khách
hiếu khí
hiếu nghĩa
hiếu sắc
hiếu sự
hiếu sinh
hiếu tử
hiếu thảo
hiếu thắng
hiếu thuận
khiếu
khiếu nại
khiếu oan
khiếu tố
kiểm phiếu
ngân phiếu
ngói chiếu
ngọc chiếu
niên thiếu
niêu thiếu
phản chiếu
phổ thông đầu phiếu
phiếu
phiếu xuất
quy chiếu
rạp chiếu bóng
sắc chiếu
tín phiếu
tem phiếu
thất hiếu
thị hiếu
thiếu
thiếu úy
thiếu hụt
thiếu máu
thiếu nhi
thiếu phụ
thiếu sót
thiếu sinh quân
thiếu tá
thiếu tướng