Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hiéroglyphique
Jump to user comments
tính từ
  • xem hiéroglyphe
    • Ecriture hiéroglyphique
      chữ viết tượng hình
    • Texte hiéroglyphique
      bài văn bằng chữ tượng hình
  • (nghĩa bóng) khó hiểu, bí hiểm
    • Bouquin hiéroglyphique
      sách khó hiểu
Comments and discussion on the word "hiéroglyphique"