Từ "hiératisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, mang ý nghĩa liên quan đến sự uy nghi, tính nghi thức tôn giáo hoặc những thái độ trang trọng, nghiêm túc trong một bối cảnh nhất định.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
"Le hiératisme peut également se manifester dans les œuvres d'art, où la posture des personnages exprime une certaine gravité."
(Tính uy nghi cũng có thể được thể hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, nơi mà tư thế của các nhân vật thể hiện một sự nghiêm trang nhất định.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Sérénité: Sự bình tĩnh, trang nghiêm.
Solemnité: Sự trang trọng, uy nghiêm, thường được sử dụng trong các bối cảnh nghi lễ.
Dignité: Sự xứng đáng, phẩm giá, thường thể hiện một thái độ nghiêm trang.
Phân biệt các biến thể:
"Hiératique": Tính từ mô tả điều gì đó có tính chất uy nghi, thường dùng để nói về nghệ thuật hoặc phong cách.
"Hiérarchique": Liên quan đến sự phân tầng, phân cấp, không giống như "hiératisme" nhưng có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự.
Idioms và cụm động từ:
Avoir une attitude hiératique: Có một thái độ uy nghi, thể hiện sự nghiêm túc và tôn trọng.
Prendre quelque chose avec hiératisme: Tiếp cận một vấn đề với sự nghiêm túc và uy nghiêm.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "hiératisme", bạn nên chú ý đến bối cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng, đặc biệt là trong những cuộc thảo luận liên quan đến tôn giáo, nghệ thuật hoặc các sự kiện trang trọng khác.