Characters remaining: 500/500
Translation

hiératisme

Academic
Friendly

Từ "hiératisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang ý nghĩa liên quan đến sự uy nghi, tính nghi thức tôn giáo hoặc những thái độ trang trọng, nghiêm túc trong một bối cảnh nhất định.

Định nghĩa:
  • Hiératisme (danh từ giống đực): Tính chất uy nghiêm, trang trọng, đặc biệttrong bối cảnh tôn giáo hoặc khi thể hiện một thái độ nghiêm túc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "Le hiératisme des cérémonies religieuses impose un respect profond."
    • (Tính uy nghi của các nghi lễ tôn giáo đòi hỏi sự tôn trọng sâu sắc.)
  2. Trong bối cảnh xã hội:

    • "Il a adopté un hiératisme dans sa manière de parler lors de la conférence."
    • (Anh ấy đã thể hiện một thái độ uy nghi trong cách nói chuyện của mình tại hội nghị.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Le hiératisme peut également se manifester dans les œuvres d'art, où la posture des personnages exprime une certaine gravité."
  • (Tính uy nghi cũng có thể được thể hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, nơi tư thế của các nhân vật thể hiện một sự nghiêm trang nhất định.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sérénité: Sự bình tĩnh, trang nghiêm.
  • Solemnité: Sự trang trọng, uy nghiêm, thường được sử dụng trong các bối cảnh nghi lễ.
  • Dignité: Sự xứng đáng, phẩm giá, thường thể hiện một thái độ nghiêm trang.
Phân biệt các biến thể:
  • "Hiératique": Tính từ mô tả điều đó tính chất uy nghi, thường dùng để nói về nghệ thuật hoặc phong cách.
  • "Hiérarchique": Liên quan đến sự phân tầng, phân cấp, không giống như "hiératisme" nhưng có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir une attitude hiératique: Có một thái độ uy nghi, thể hiện sự nghiêm túc tôn trọng.
  • Prendre quelque chose avec hiératisme: Tiếp cận một vấn đề với sự nghiêm túc uy nghiêm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hiératisme", bạn nên chú ý đến bối cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng, đặc biệttrong những cuộc thảo luận liên quan đến tôn giáo, nghệ thuật hoặc các sự kiện trang trọng khác.

danh từ giống đực
  1. tính đúng nghi thức tôn giáo
  2. tính uy nghi
    • L'hiératisme d'une attitude
      tính uy nghi của một thái độ

Comments and discussion on the word "hiératisme"