Characters remaining: 500/500
Translation

hexamètre

Academic
Friendly

Từ "hexamètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "câu thơ sáu âm tiết". Đâymột thể loại trong thơ ca, thường được sử dụng trong thơ cổ điển, đặc biệttrong văn chương Pháp. Cấu trúc của "hexamètre" thường bao gồm sáu nhịp, mỗi nhịp có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Hexamètre: Câu thơ được tạo thành từ sáu âm tiết, thường được sử dụng trong thơ cổ điển, như thơ của tác giả La Fontaine hay Racine.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một câu thơ:

    • "Le vent souffle sur les champs dorés." (Gió thổi trên những cánh đồng vàng.)
    • Trong câu thơ này, bạn có thể thấy có thể sắp xếp lại để tạo ra một hexamètre.
  2. Trong phân tích thơ:

    • "Le poème de Racine est écrit en hexamètres." (Bài thơ của Racine được viết bằng hexamètre.)
    • Câu này nói về việc một bài thơ sử dụng thể loại này.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Hexamètre héroïque: Là một biến thể của hexamètre, thường sử dụng trong thơ anh hùng, cấu trúc đặc biệt mang tính chất trang trọng hơn.
  • Hexamètre iambique: Một loại hexamètre với nhịp điệu cụ thể, thường thấy trong các tác phẩm cổ điển.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Triolet: Là một thể thơ khác, nhưng không giống hexamètre về số âm tiết.
  • Vers: Từ này có nghĩa là "câu thơ" nói chung có thể bao gồm nhiều thể loại khác nhau, không chỉ riêng hexamètre.
Idioms phrased verb liên quan:
  • Không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "hexamètre", nhưng bạn có thể nghe đến các cụm từ liên quan đến thơ ca hoặc nghệ thuật.
Lưu ý:

Khi học về "hexamètre", bạn cần chú ý đến cách phân tích thơ cảm nhận nhịp điệu của câu thơ, điều này rất quan trọng trong việc hiểu sáng tác thơ. Thể loại này không chỉ đơn thuầnvề số lượng âm tiết mà còn về cách thức thể hiện cảm xúc ý tưởng trong văn chương.

danh từ giống đực
  1. câu thơ sáu âm tiết, thơ lục ngôn

Comments and discussion on the word "hexamètre"