Từ "hexamètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "câu thơ sáu âm tiết". Đây là một thể loại trong thơ ca, thường được sử dụng trong thơ cổ điển, đặc biệt là trong văn chương Pháp. Cấu trúc của "hexamètre" thường bao gồm sáu nhịp, và mỗi nhịp có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
"Le vent souffle sur les champs dorés." (Gió thổi trên những cánh đồng vàng.)
Trong câu thơ này, bạn có thể thấy có thể sắp xếp lại để tạo ra một hexamètre.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Hexamètre héroïque: Là một biến thể của hexamètre, thường sử dụng trong thơ anh hùng, có cấu trúc đặc biệt và mang tính chất trang trọng hơn.
Hexamètre iambique: Một loại hexamètre với nhịp điệu cụ thể, thường thấy trong các tác phẩm cổ điển.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Triolet: Là một thể thơ khác, nhưng không giống hexamètre về số âm tiết.
Vers: Từ này có nghĩa là "câu thơ" nói chung và có thể bao gồm nhiều thể loại khác nhau, không chỉ riêng hexamètre.
Idioms và phrased verb liên quan:
Lưu ý:
Khi học về "hexamètre", bạn cần chú ý đến cách phân tích thơ và cảm nhận nhịp điệu của câu thơ, vì điều này rất quan trọng trong việc hiểu và sáng tác thơ. Thể loại này không chỉ đơn thuần là về số lượng âm tiết mà còn về cách thức thể hiện cảm xúc và ý tưởng trong văn chương.