Characters remaining: 500/500
Translation

hexagone

Academic
Friendly

Từ "hexagone" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một hình học sáu cạnh sáu đỉnh. Trong tiếng Việt, "hexagone" dịch ra là "hình lục giác".

Định nghĩa:

Hexagone (danh từ giống đực) là hình học 6 cạnh 6 đỉnh. Trong toán học, một trong những hình đa giác phổ biến.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "Un hexagone régulier a six côtés de même longueur." (Một hình lục giác đều sáu cạnh độ dài bằng nhau.)
  2. Trong ngữ cảnh địa lý:

    • "La France est souvent appelée l'hexagone à cause de sa forme." (Pháp thường được gọi là 'hình lục giác' hình dáng của .)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "hexagone" không chỉ đề cập đến hình học mà còn có thể ám chỉ đến các đặc điểm văn hóa hoặc địacủa Pháp, như trong câu:
    • "L'hexagone français est riche en diversité culturelle." (Hình lục giác Pháp thì phong phú về sự đa dạng văn hóa.)
Biến thể của từ:
  • Hexagonal (tính từ): Cụm từ này được sử dụng để mô tả điều đó hình dạng giống như một lục giác.
    • Ví dụ: "Les panneaux hexagonaux sont très tendance." (Các tấm panel hình lục giác đang rất thịnh hành.)
Từ gần giống:
  • Pentagone: Hình ngũ giác (5 cạnh).
  • Octogone: Hình bát giác (8 cạnh).
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh hình học, không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể sử dụng "polygone" (đa giác) để chỉ các hình nhiều cạnh hơn.
Idioms liên quan:

Hiện tại, không cụm thành ngữ nổi bật nào liên quan đến từ "hexagone", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh địa lý văn hóa.

Phrasal verbs:

Từ "hexagone" không thường được sử dụng trong các phrasal verbs trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể thấy được kết hợp với các động từ khác trong các ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích hình học.

Tóm tắt:

"Hexagone" là một từ quan trọng trong toán học sự liên quan đến văn hóa địa lý, đặc biệttrong ngữ cảnh miêu tả nước Pháp.

danh từ giống đực
  1. (toán học) hình sáu cạnh

Comments and discussion on the word "hexagone"