Characters remaining: 500/500
Translation

hexacorde

Academic
Friendly

Từ "hexacorde" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m.) nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hexa" có nghĩa là "sáu" "chord" có nghĩa là "chord" (hợp âm). Về cơ bản, "hexacorde" được hiểumột gam sáu âm, tức là một cấu trúc âm nhạc bao gồm sáu nốt khác nhau.

Cách sử dụng:
  1. Âm nhạc cổ điển: Trong âm nhạc cổ điển, "hexacorde" thường được sử dụng để chỉ một loại thang âm hoặc một chuỗi nốt nhạc sáu âm. Ví dụ:

    • "Le hexacorde est utilisé dans certaines compositions de musique ancienne." (Gam sáu âm được sử dụng trong một số tác phẩm âm nhạc cổ điển.)
  2. Nhạc: Trong nhạc lý, "hexacorde" có thể được đề cập đến các cấu trúc hợp âm phức tạp hơn.

    • "Les compositeurs modernes explorent souvent des hexacordes dans leurs œuvres." (Các nhà soạn nhạc hiện đại thường khám phá các gam sáu âm trong các tác phẩm của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Hợp âm (accord): "Accord" là từ chỉ một hợp âm, có thể ít hơn hoặc nhiều hơn sáu nốt.
  • Gam (gamme): "Gamme" là một thuật ngữ tổng quát hơn để chỉ các thang âm, bao gồm gam bảy nốt (heptacorde).
  • Chords: Từ tiếng Anh "chord" cũng chỉ hợp âm nhưng không giới hạn số lượng nốt.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa cụ thể cho "hexacorde" trong tiếng Pháp, tuy nhiên, bạn có thể dùng "gamme" để chỉ các loại thang âm khác nhau trong âm nhạc.
Cụm từ thành ngữ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "hexacorde", bạn có thể sử dụng các thuật ngữ âm nhạc khác như: - "Musique à six temps" (Âm nhạc sáu nhịp) để chỉ một kiểu nhịp điệu trong âm nhạc.

Kết luận:

Từ "hexacorde" chủ yếu liên quan đến lĩnh vực âm nhạc có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, một thuật ngữ thú vị để khám phá trong bối cảnh âm nhạc cổ điển nhạc lý.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc, từ ; nghĩa ) gam sáu âm

Comments and discussion on the word "hexacorde"