Characters remaining: 500/500
Translation

hewer

/'hju:ə/
Academic
Friendly

Từ "hewer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người chặt" hoặc "người đốn" (cây), hoặc "người đẽo" (đá). Từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm công việc nặng nhọc liên quan đến việc chặt cây hoặc khai thác đá, thường mang ý nghĩa gắn liền với lao động vất vả.

Định nghĩa chi tiết
  • Hewer: Danh từ chỉ người chặt cây, đốn gỗ, hoặc khai thác đá. thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học để chỉ những người lao động nặng nhọc, thường không được chú ý nhưng vai trò quan trọng trong xã hội.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The hewer worked tirelessly in the forest, chopping down trees for lumber." (Người chặt cây làm việc không biết mệt mỏi trong rừng, chặt cây để lấy gỗ.)
  2. Nâng cao:

    • "In the past, hewers of wood and drawers of water were the backbone of rural economies." (Trong quá khứ, những người chặt cây lấy nước trụ cột của nền kinh tế nông thôn.)
    • "The hewer skillfully shaped the stone, turning it into a beautiful sculpture." (Người đẽo đá đã khéo léo tạo hình viên đá, biến thành một bức tượng đẹp.)
Biến thể từ gần giống
  • Hew (động từ): Nghĩa chặt, đốn hoặc đẽo. dụ: "He hewed the log into smaller pieces." (Anh ta đã chặt khúc gỗ thành những mảnh nhỏ hơn.)
  • Hewing (danh từ): Hành động chặt hoặc đẽo. dụ: "The hewing of the stone took several days." (Việc đẽo đá mất vài ngày.)
Từ đồng nghĩa
  • Chopper: Người chặt (cây).
  • Woodcutter: Thợ chặt gỗ.
  • Quarryman: Người khai thác đá, thường làm việc tại mỏ đá.
Cách sử dụng khác
  • Idiom: "Hew to the line" (theo đúng quy tắc hoặc chuẩn mực) – có nghĩa tuân thủ các quy tắc đã được đặt ra.
  • Phrasal verb: Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "hew," nhưng có thể kết hợp với các từ khác trong ngữ cảnh chặt hoặc đẽo.
Kết luận

Từ "hewer" không chỉ đơn thuần một từ chỉ người lao động, còn chứa đựng những khía cạnh văn hóa, lịch sử về lao động chân tay trong xã hội.

danh từ
  1. người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
  2. thợ gương (ở mỏ than)
Idioms
  • hewers of wood and drawers of water
    những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa

Similar Spellings

Words Containing "hewer"

Comments and discussion on the word "hewer"