Characters remaining: 500/500
Translation

heurtoir

Academic
Friendly

Từ "heurtoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "búa gõ cửa" hoặc "cái chặn cửa". Từ này thường được sử dụng để chỉ một vật dụng được gắn trên cửa, dùng để cửa nhằm thông báo cho người bên trong biết ai đó đang muốn vào.

Định nghĩa:
  • Heurtoir (danh từ giống đực): búa gõ cửa, cái chặn cửa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Heurtoir en métal - Búa gõ cửa bằng kim loại.

    • Ex: "L'heurtoir en métal de cette vieille porte est très joli." (Búa gõ cửa bằng kim loại của cánh cửa cổ này rất đẹp.)
  2. Utiliser l'heurtoir - Sử dụng búa gõ cửa.

    • Ex: "N'oublie pas d'utiliser l'heurtoir avant d'entrer." (Đừng quên sử dụng búa gõ cửa trước khi vào.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, "heurtoir" có thể được dùng để chỉ các búa gõ cửa mang tính trang trí, thể hiện phong cách kiến trúc.
  • Cụm từ "heurtoir de porte" có thể được sử dụng để mô tả một loại búa gõ cửa đặc biệt, mang tính biểu tượng hoặc cổ điển.
Phân biệt các biến thể:
  • Heurtoir có thể dùng để chỉ cả những vật dụng cửa truyền thống lẫn hiện đại, nhưng không nên nhầm với từ "sonnette" (chuông cửa), là một thiết bị điện tử để gọi cửa.
Từ gần giống:
  • Sonnette: chuông cửa.
  • Clocher: chuông nhà thờ, không liên quan trực tiếp nhưng cũng liên quan đến âm thanh.
Từ đồng nghĩa:
  • Martel: búa, nhưng từ này thường chỉ búa dùng trong xây dựng, không phải cửa.
Idioms cụm động từ:
  • "Frapper à la porte": cửa (thường dùng để chỉ hành động cửa nói chung).
  • "Donner un coup à la porte": cho một vào cửa, cũng có thể ám chỉ đến việc không đứng đợi vào thẳng.
Chú ý:
  • Khi học từ "heurtoir", hãy ghi nhớ sự khác biệt giữa các thiết bị cửa khác như chuông (sonnette).
  • Hãy chú ý đến cách phát âm: /øʁ.twaʁ/ cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống đực
  1. búa gõ cửa
  2. cái chặn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "heurtoir"