Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
heuristique
Jump to user comments
tính từ
  • (dễ) phát hiện
    • Méthode heuristique
      phương pháp phát hiện (trong giáo dục)
danh từ giống cái
  • khoa phát hiện sự kiện; khoa phát hiện sử liệu
Comments and discussion on the word "heuristique"