Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
heterosexual
Jump to user comments
Adjective
  • bị hấp dẫn về giới tính, tình dục với người khác giới
Noun
  • một người có xu hướng, thích quan hệ tình dục với người khác giới
Related words
Comments and discussion on the word "heterosexual"