Từ "heterodactyl" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để mô tả cấu trúc của chân chim, đặc biệt là cách mà các ngón chân được sắp xếp. Cụ thể, "heterodactyl" chỉ những loài chim có ngón chân thứ nhất và thứ hai hướng về phía sau, trong khi ngón chân thứ ba và thứ tư hướng về phía trước. Điều này giúp chúng có khả năng bám chặt vào các bề mặt khác nhau, rất hữu ích cho việc sống và di chuyển trong môi trường tự nhiên.
The heterodactyl structure of the parrot's feet allows it to grasp branches tightly.
(Cấu trúc chân khác ngón của chim vẹt cho phép nó bám chặt vào các cành cây.)
Many birds, such as the woodpecker, are heterodactyl, which aids in their climbing abilities.
(Nhiều loài chim, chẳng hạn như chim gõ kiến, có cấu trúc chân khác ngón, điều này giúp chúng leo trèo.)
Khi nghiên cứu về sinh học và động vật học, bạn có thể sử dụng từ "heterodactyl" để mô tả các loài chim cụ thể trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu. Ví dụ:
"The evolutionary advantage of a heterodactyl foot structure in arboreal birds is significant for their survival."
(Lợi thế tiến hóa của cấu trúc chân khác ngón ở các loài chim sống trên cây là rất quan trọng cho sự tồn tại của chúng.)
Mặc dù từ "heterodactyl" không có nhiều thành ngữ (idioms) hoặc cụm động từ (phrasal verbs) liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học như: - "To spread one's wings" - nghĩa là khám phá hoặc thử nghiệm điều gì đó mới. - "To have a leg to stand on" - có nghĩa là có lý do hoặc sự hỗ trợ cho lập luận của mình, mặc dù không trực tiếp liên quan đến từ "heterodactyl".