Characters remaining: 500/500
Translation

heterodactyl

Academic
Friendly

Từ "heterodactyl" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả cấu trúc của chân chim, đặc biệt cách các ngón chân được sắp xếp. Cụ thể, "heterodactyl" chỉ những loài chim ngón chân thứ nhất thứ hai hướng về phía sau, trong khi ngón chân thứ ba thứ hướng về phía trước. Điều này giúp chúng khả năng bám chặt vào các bề mặt khác nhau, rất hữu ích cho việc sống di chuyển trong môi trường tự nhiên.

dụ sử dụng:
  1. The heterodactyl structure of the parrot's feet allows it to grasp branches tightly.
    (Cấu trúc chân khác ngón của chim vẹt cho phép bám chặt vào các cành cây.)

  2. Many birds, such as the woodpecker, are heterodactyl, which aids in their climbing abilities.
    (Nhiều loài chim, chẳng hạn như chim gõ kiến, cấu trúc chân khác ngón, điều này giúp chúng leo trèo.)

Biến thể của từ:
  • "Heterodactylism" (danh từ) trạng thái hoặc điều kiện của việc cấu trúc chân khác ngón.
  • "Heterodactyly" (danh từ) thuật ngữ y học mô tả tình trạng cấu trúc ngón chân không bình thường, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Zygodactyl: một thuật ngữ khác để chỉ cấu trúc chân chim, nhưng với cách sắp xếp khác, cụ thể hai ngón chânmỗi bên.
  • Dactyl: Có nghĩa chung ngón chân, nhưng không chỉ rõ cấu trúc như "heterodactyl".
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nghiên cứu về sinh học động vật học, bạn có thể sử dụng từ "heterodactyl" để mô tả các loài chim cụ thể trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu. dụ:
"The evolutionary advantage of a heterodactyl foot structure in arboreal birds is significant for their survival."
(Lợi thế tiến hóa của cấu trúc chân khác ngóncác loài chim sống trên cây rất quan trọng cho sự tồn tại của chúng.)

Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù từ "heterodactyl" không nhiều thành ngữ (idioms) hoặc cụm động từ (phrasal verbs) liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học như: - "To spread one's wings" - nghĩa khám phá hoặc thử nghiệm điều đó mới. - "To have a leg to stand on" - có nghĩa có lý do hoặc sự hỗ trợ cho lập luận của mình, mặc dù không trực tiếp liên quan đến từ "heterodactyl".

Adjective
  1. (chân chim) khác ngón, ngón thứ nhất thứ hai hướng về phía sau, còn ngón thứ ba thứ hướng về phía trước

Comments and discussion on the word "heterodactyl"