English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích)
- (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích)
- (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi
ngoại động từ
- khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích)
- sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích)
nội động từ
- sắp xếp theo kiểu chữ chi
- (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi