Characters remaining: 500/500
Translation

hermétisme

Academic
Friendly

Từ "hermétisme" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tên của vị thần Hermes trong thần thoại Hy Lạp, người được biết đến như một sứ giả của các vị thần cũngngười bảo hộ cho các nhà giả kim. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ sự bí hiểm, khó hiểu hoặc cácthuyết phức tạp.

Định nghĩa:

Hermétisme (danh từ giống đực): 1. Sự bí hiểm, khó hiểu trong mộtthuyết, ý tưởng hoặc tác phẩm. 2. Trong bối cảnh giả kim, ám chỉ đến các khía cạnh bí ẩn, khó nắm bắt của tri thức giả kim.

Ví dụ sử dụng:
  1. L'hermétisme d'une théorie: Sự khó hiểu của mộtthuyết.

    • Ví dụ: "L'hermétisme de cette théorie scientifique rend son étude difficile." (Sự khó hiểu củathuyết khoa học này khiến việc nghiên cứu trở nên khó khăn.)
  2. Un texte hermétique: Một văn bản bí hiểm.

    • Ví dụ: "Ce poème est tellement hermétique que peu de gens peuvent en comprendre le sens." (Bài thơ này bí hiểm đến nỗi ít người có thể hiểu được ý nghĩa của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Hermétisme en philosophie: Trong triết học, hermétisme có thể chỉ đến những tư tưởng hoặcthuyết khó tiếp cận cần phải được giải thích sâu hơn.
    • Ví dụ: "L'hermétisme en philosophie est souvent le résultat d'une utilisation complexe du langage." (Sự bí hiểm trong triết học thườngkết quả của việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Énigme: Bí ẩn, câu đố.
  • Obscurité: Bóng tối, sự mờ mịt, cũng có thể chỉ sự khó hiểu.
  • Complexité: Sự phức tạp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir un esprit hermétique: Có một tâm trí khó tiếp cận hoặc không dễ hiểu.
    • Ví dụ: "Il a un esprit hermétique, ce qui rend difficile de suivre ses pensées." (Anh ấy có một tâm trí bí hiểm, điều đó khiến việc theo dõi suy nghĩ của anh ấy trở nên khó khăn.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hermétisme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng để tránh hiểu lầm.

danh từ giống đực
  1. học thuật giả kim
  2. (nghĩa bóng) sự bí hiểm, sự khó hiểu
    • L'hermétisme d'une théorie
      sự khó hiểu của mộtthuyết

Comments and discussion on the word "hermétisme"