Characters remaining: 500/500
Translation

hereunder

/hiər'ʌndə/
Academic
Friendly

Từ "hereunder" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "dưới đây" hoặc "ở phần sau". Từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp , hợp đồng hoặc các tài liệu chính thức để chỉ những thông tin, điều khoản hoặc nội dung sẽ được nêu ra ở phần sau của văn bản.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Hereunder" dùng để chỉ những điều được đề cập hoặc trình bàyphía dưới trong một tài liệu hoặc văn bản.
dụ sử dụng:
  1. Trong tài liệu pháp :

    • "The terms and conditions are specified hereunder."
    • (Các điều khoản điều kiện được nêu dưới đây.)
  2. Trong hợp đồng:

    • "The parties involved in this agreement shall be referred to hereunder."
    • (Các bên liên quan trong thỏa thuận này sẽ được gọi là dưới đây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Hereunder" có thể được sử dụng trong các đoạn văn dài để nhấn mạnh rằng thông tin sẽ được trình bày rõ ràng hơnphần sau.
  • dụ: "The responsibilities of each party are outlined hereunder for clarity."
    • (Trách nhiệm của mỗi bên được nêu rõ ràng dưới đây để dễ hiểu.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Here" từ chỉ vị trí, nghĩa "ở đây".
  • "Under" nghĩa "dưới" hoặc "phía dưới".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "below" (dưới), "subsequently" (sau đó).
  • Từ đồng nghĩa: "hereafter" (sau này), "thereunder" (dưới đó).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hereunder", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "as mentioned hereunder" (như đã đề cập dưới đây) trong văn bản chính thức.
Lưu ý:
  • "Hereunder" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức, pháp . Do đó, người học nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
phó từ
  1. dưới đây

Words Containing "hereunder"

Comments and discussion on the word "hereunder"