Characters remaining: 500/500
Translation

hercynien

Academic
Friendly

Từ "hercynien" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực địa địa chất. Từ này xuất phát từ "Hercynian", liên quan đến hệ thống núi Hercynian, một vùng núi cổ xưachâu Âu.

Định nghĩa:
  • Hercynien: thuộc về hoặc liên quan đến các nếp uốn địa chất Hercynian, tức là các cấu trúc địa hình đã hình thành từ các quá trình kiến tạo trong quá khứ.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong địa chất:

    • Ví dụ: "Les formations rocailleuses dans cette région sont de type hercynien." (Các cấu trúc đá trong khu vực này thuộc loại hercynien.)
  2. Sử dụng trong địa:

    • Ví dụ: "Le relief hercynien est caractérisé par des collines et des vallées." (Địa hình hercynien được đặc trưng bởi các đồi thung lũng.)
Các biến thể của từ:
  • Không biến thể trực tiếp nào của từ "hercynien", nhưng bạn có thể gặp những từ liên quan khác trong lĩnh vực địanhư "plissement" (nếp uốn) để mô tả các quá trình địa chất.
Từ gần giống:
  • Plissement: nếp gấp hoặc nếp uốn trong địa chất.
  • Tectonique: kiến tạo, liên quan đến các hiện tượng địa chất lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa cụ thể cho "hercynien", nhưng có thể sử dụng các từ liên quan đến địa chất như "géologique" (địa chất) trong một số ngữ cảnh nhất định.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc chuyên ngành, bạn có thể thấy "hercynien" được sử dụng để mô tả các quá trình địa chất phức tạp hoặc trong việc phân tích các cấu trúc đá cổ xưa.
Idioms phrasal verbs:
  • Từ "hercynien" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa chất, bạn có thể gặp các cụm như "formation hercynienne" (cấu trúc hercynien) để chỉ các dạng địa hình cụ thể.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "hercynien", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, bởi vì chủ yếu liên quan đến địa chất không thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. (địa lý; địa chất) (thuộc bậc) hecxin
    • Plissements hercyniens
      nếp uốn hecxin

Comments and discussion on the word "hercynien"