Characters remaining: 500/500
Translation

helpless

/'helplis/
Academic
Friendly

Từ "helpless" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa không khả năng tự lo liệu hoặc tự lực trong một tình huống nào đó. Khi một người hoặc một sinh vật được miêu tả "helpless", điều đó có nghĩa họ không thể tự bảo vệ bản thân hoặc không khả năng tự giải quyết vấn đề.

Các nghĩa cách sử dụng của "helpless":
  1. Không tự lực được:

    • dụ: "The helpless child cried for help." (Em bé không nơi nương tựa khóc cầu cứu.)
    • Trong ngữ cảnh này, "helpless" chỉ ra rằng em bé không khả năng tự bảo vệ bản thân.
  2. Bơ vơ, không nơi nương tựa:

    • dụ: "After the storm, many animals were left helpless." (Sau cơn bão, nhiều động vật bị bỏ lại bơ vơ.)
    • đây, "helpless" thể hiện sự tội nghiệp thiếu sự hỗ trợ.
  3. Không thể làm gì:

    • dụ: "She felt helpless in the face of such a huge problem." ( ấy cảm thấy bất lực trước một vấn đề lớn như vậy.)
    • Trong trường hợp này, "helpless" diễn tả cảm giác không khả năng giải quyết vấn đề.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Powerless: Không quyền lực hoặc khả năng hành động.
  • Vulnerable: Dễ bị tổn thương, không khả năng bảo vệ bản thân.
  • Incapable: Không khả năng làm gì đó.
Các biến thể của từ:
  • Helplessness (danh từ): Tình trạng không khả năng tự lo liệu.
    • dụ: "His helplessness made him feel very sad." (Sự bất lực của anh ấy khiến anh cảm thấy rất buồn.)
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • At someone's mercy:trong tình thế không khả năng tự bảo vệ, phụ thuộc vào người khác.
    • dụ: "Without a plan, we were at the mercy of the storm." (Không kế hoạch, chúng tôi đã phải phụ thuộc vào cơn bão.)
Phrasal verbs liên quan:
  • Give up: Từ bỏ, không cố gắng nữa; có thể tạo ra cảm giác "helpless."
    • dụ: "After trying many times, he decided to give up." (Sau nhiều lần cố gắng, anh ấy quyết định từ bỏ.)
Kết luận:

Từ "helpless" rất đa dạng trong cách sử dụng ngữ cảnh. không chỉ đơn thuần miêu tả sự thiếu khả năng tự lực còn mang theo các sắc thái cảm xúc như sự tội nghiệp hay nỗi buồn.

tính từ
  1. không tự lo liệu được, không tự lực được
    • a helpless invalid
      một người tàn phế không tự lực được
  2. không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
    • a helpless child
      một em bé không nơi nương tựa

Words Containing "helpless"

Comments and discussion on the word "helpless"