Characters remaining: 500/500
Translation

heliogram

/'hi:liougræm/
Academic
Friendly

Từ "heliogram" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "bức điện quang báo". Đây một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một loại thông điệp hoặc tín hiệu được truyền đi bằng ánh sáng mặt trời. Từ này có thể được phân tích như sau:

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The soldiers used a heliogram to communicate with their base during the battle." (Các binh lính đã sử dụng một bức điện quang báo để giao tiếp với căn cứ của họ trong suốt trận chiến.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the early 20th century, heliograms were a popular method for sending short messages over long distances, especially in remote areas." (Vào đầu thế kỷ 20, bức điện quang báo một phương pháp phổ biến để gửi các tin nhắn ngắn qua những khoảng cách xa, đặc biệt những khu vực hẻo lánh.)
Các biến thể của từ:
  • Heliographic (tính từ): liên quan đến việc sử dụng ánh sáng mặt trời để truyền tải thông tin.
    • dụ: "The heliographic method of communication was innovative at the time."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Signal (tín hiệu): Có thể dùng để chỉ bất kỳ loại thông điệp nào được truyền tải.
  • Message (tin nhắn): Một thông điệp cụ thể được gửi đi.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To shed light on": nghĩa làm một vấn đề nào đó, có thể liên quan đến việc truyền tải thông tin một cách rõ ràng.

    • dụ: "The research sheds light on the effectiveness of heliograms in communication."
  • "Light up": có thể nghĩa làm cho một cái đó trở nên sáng hơn hoặc truyền tải một thông điệp.

    • dụ: "The new technology will light up the way we communicate."
Tóm lại:

"Heliogram" một từ thú vị trong tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến việc sử dụng ánh sáng mặt trời để truyền tải thông điệp. không còn phổ biến trong thời đại công nghệ hiện nay, nhưng một phần quan trọng trong lịch sử giao tiếp.

danh từ
  1. bức điện quang báo ((cũng) helio)

Comments and discussion on the word "heliogram"