Từ "hedgerow" trong tiếng Anh có nghĩa là "hàng rào cây", tức là một hàng cây hoặc bụi cây được trồng để tạo ra ranh giới hoặc hàng rào tự nhiên. Thường thì những hàng rào này không chỉ có vai trò là hàng rào mà còn cung cấp nơi trú ẩn cho động vật, bảo vệ đất và tạo cảnh quan đẹp cho môi trường xung quanh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Hedgerows are essential for biodiversity, providing habitats for various species of wildlife." (Hàng rào cây rất quan trọng cho đa dạng sinh học, cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật hoang dã.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Hedger (danh từ): Người trồng hoặc chăm sóc hàng rào cây.
Hedging (danh từ): Hành động tạo ra hàng rào cây, thường liên quan đến việc bảo vệ hoặc ngăn chặn.
Từ gần giống:
Boundary: Ranh giới, có thể là hàng rào tự nhiên hoặc nhân tạo.
Fencing: Hàng rào nói chung, có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, không chỉ là cây.
Từ đồng nghĩa:
Shrubbery: Khu vực có nhiều cây bụi, tương tự nhưng không nhất thiết phải tạo thành hàng rào.
Thicket: Một khu vực rậm rạp có nhiều cây cối, thường là tự nhiên hơn.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Chú ý sử dụng:
Khi nói về "hedgerow", chúng ta thường liên tưởng đến môi trường nông thôn, nơi có nhiều không gian tự nhiên. Ở thành phố, khái niệm này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể thấy trong công viên hoặc khu vực có cây xanh.