Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hectograph
/'hektougrɑ:f/
Jump to user comments
danh từ
  • máy in bản viết (thành nhiều bản)
ngoại động từ
  • in bản viết (thành nhiều bản)
Comments and discussion on the word "hectograph"