Từ "hebetate" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là khiến ai đó trở nên ngây dại, u mê hoặc đần độn. Đây là một từ khá hiếm gặp trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để mô tả tình trạng giảm sút khả năng suy nghĩ hoặc nhận thức.
Ngoại động từ:
Nội động từ:
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hebetate", bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như: - "Out of touch": không còn liên hệ hoặc không còn hiểu biết. - "Lost in thought": mất tập trung hoặc không chú ý đến xung quanh.