Từ "heathendom" trong tiếng Anh được hiểu là "tà giáo" hoặc "giới ngoại đạo". Từ này thường được sử dụng để chỉ những tôn giáo hoặc tín ngưỡng không phải là một trong những tôn giáo chính thống như Kitô giáo, Hồi giáo, hay Do Thái giáo.
Câu đơn giản: "In ancient times, many tribes practiced heathendom, worshipping multiple gods."
(Trong thời cổ đại, nhiều bộ tộc thực hành tà giáo, thờ phụng nhiều vị thần.)
Cách sử dụng nâng cao: "The missionaries sought to convert the people from heathendom to Christianity."
(Các nhà truyền giáo đã tìm cách chuyển đổi người dân từ tà giáo sang Kitô giáo.)