Characters remaining: 500/500
Translation

heartiness

/'hɑ:tinis/
Academic
Friendly

Từ "heartiness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt, sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng, sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, hoặc sự tráng kiện. Đây một từ dùng để diễn tả cảm xúc tích cực sự chân thành trong các mối quan hệ hay tình huống.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sự vui vẻ, nồng nhiệt:

    • dụ: "She welcomed us with heartiness, making us feel right at home."
    • ( ấy chào đón chúng tôi với sự nồng nhiệt, khiến chúng tôi cảm thấy nhưnhà.)
  2. Sự chân thành:

    • dụ: "His heartiness in expressing his thoughts made everyone feel comfortable."
    • (Sự chân thành của anh ấy khi diễn đạt suy nghĩ đã khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)
  3. Sức khỏe, cường tráng:

    • dụ: "The heartiness of the meal gave us the energy we needed for the long day ahead."
    • (Sự mạnh khỏe của bữa ăn đã cung cấp cho chúng tôi năng lượng cần thiết cho một ngày dài phía trước.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hearty (tính từ): Diễn tả sự nồng nhiệt, vui vẻ hoặc dồi dào. dụ: "They shared a hearty laugh." (Họ đã một tiếng cười nồng nhiệt.)
  • Heartily (trạng từ): Diễn tả hành động một cách nồng nhiệt hoặc chân thành. dụ: "She heartily agreed with the proposal." ( ấy đã hoàn toàn đồng ý với đề xuất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sincerity (sự chân thành): Từ này cũng diễn tả sự thật tâm trong cảm xúc hoặc hành động.
  • Warmth (sự ấm áp): Diễn tả sự thân mật nồng nhiệt trong mối quan hệ.
  • Genuineness (sự chân thật): Điều này nhấn mạnh sự thật lòng trong cảm xúc hoặc hành động.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "From the heart": Diễn tả sự chân thành hoặc thật lòng. dụ: "She spoke from the heart during her speech." ( ấy đã nói từ trái tim trong bài phát biểu của mình.)
  • "Put your heart into something": Nghĩa làm điều đó với sự tận tâm nỗ lực.
danh từ
  1. sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt
  2. sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng
  3. sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện

Similar Spellings

Words Mentioning "heartiness"

Comments and discussion on the word "heartiness"