Từ "heartiness" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt, sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng, sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, hoặc sự tráng kiện. Đây là một từ dùng để diễn tả cảm xúc tích cực và sự chân thành trong các mối quan hệ hay tình huống.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "She welcomed us with heartiness, making us feel right at home."
(Cô ấy chào đón chúng tôi với sự nồng nhiệt, khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Hearty (tính từ): Diễn tả sự nồng nhiệt, vui vẻ hoặc dồi dào. Ví dụ: "They shared a hearty laugh." (Họ đã có một tiếng cười nồng nhiệt.)
Heartily (trạng từ): Diễn tả hành động một cách nồng nhiệt hoặc chân thành. Ví dụ: "She heartily agreed with the proposal." (Cô ấy đã hoàn toàn đồng ý với đề xuất.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sincerity (sự chân thành): Từ này cũng diễn tả sự thật tâm trong cảm xúc hoặc hành động.
Warmth (sự ấm áp): Diễn tả sự thân mật và nồng nhiệt trong mối quan hệ.
Genuineness (sự chân thật): Điều này nhấn mạnh sự thật lòng trong cảm xúc hoặc hành động.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"From the heart": Diễn tả sự chân thành hoặc thật lòng. Ví dụ: "She spoke from the heart during her speech." (Cô ấy đã nói từ trái tim trong bài phát biểu của mình.)
"Put your heart into something": Nghĩa là làm điều gì đó với sự tận tâm và nỗ lực.