Characters remaining: 500/500
Translation

heartbeat

/'hɑ:tbi:t/
Academic
Friendly

Từ "heartbeat" trong tiếng Anh có nghĩa chính "nhịp đập của tim". Đây một danh từ miêu tả quá trình tim đập để bơm máu trong cơ thể. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự xúc động.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Nhịp đập của tim: Đây nghĩa đen, chỉ số lần tim đập trong một khoảng thời gian. dụ: "Her heartbeat increased when she saw him" (Nhịp tim của tăng lên khi thấy anh ấy).
  2. Nghĩa bóng:

    • Sự xúc động, sự bồi hồi cảm động: Khi nói về "heartbeat", có thể ám chỉ đến những cảm xúc mạnh mẽ, sự hồi hộp hay cảm giác ai đó trải qua. dụ: "The heartbeat of the city can be felt during the festival" (Nhịp đập của thành phố có thể cảm nhận được trong suốt lễ hội).
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "I could hear my heartbeat when I was nervous." (Tôi có thể nghe thấy nhịp tim của mình khi tôi lo lắng.)
  • Câu nâng cao:

    • "The heartbeat of innovation in this company drives its success." (Nhịp đập của sự đổi mới trong công ty này thúc đẩy thành công của .)
Các biến thể của từ:
  • Heartbeat (danh từ): Nhịp đập của tim.
  • Heartbeats (danh từ số nhiều): Nhiều nhịp đập của tim.
  • Heartbeat monitor (danh từ): Thiết bị theo dõi nhịp tim.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pulse: Cũng chỉ nhịp đập của tim nhưng thường dùng để chỉ cảm giác khi sờ vào mạch.
  • Thump: Âm thanh của nhịp đập, có thể dùng để miêu tả âm thanh mạnh mẽ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Follow your heart": Làm theo cảm xúc hoặc trực giác của bản thân.
  • "Heartfelt": Chân thành, từ trái tim. dụ: "She gave a heartfelt speech." ( ấy đã một bài phát biểu chân thành.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • "Heartbeat" còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh như âm nhạc, nghệ thuật hoặc văn hóa để chỉ nhịp điệu, sự sống động hoặc tính cách đặc trưng của một nơi chốn.
danh từ
  1. nhịp đập của tim
  2. (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động

Comments and discussion on the word "heartbeat"