Từ "heartbeat" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "nhịp đập của tim". Đây là một danh từ miêu tả quá trình tim đập để bơm máu trong cơ thể. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự xúc động.
Giải thích chi tiết:
Sự xúc động, sự bồi hồi cảm động: Khi nói về "heartbeat", có thể ám chỉ đến những cảm xúc mạnh mẽ, sự hồi hộp hay cảm giác mà ai đó trải qua. Ví dụ: "The heartbeat of the city can be felt during the festival" (Nhịp đập của thành phố có thể cảm nhận được trong suốt lễ hội).
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Heartbeat (danh từ): Nhịp đập của tim.
Heartbeats (danh từ số nhiều): Nhiều nhịp đập của tim.
Heartbeat monitor (danh từ): Thiết bị theo dõi nhịp tim.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Pulse: Cũng chỉ nhịp đập của tim nhưng thường dùng để chỉ cảm giác khi sờ vào mạch.
Thump: Âm thanh của nhịp đập, có thể dùng để miêu tả âm thanh mạnh mẽ.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Follow your heart": Làm theo cảm xúc hoặc trực giác của bản thân.
"Heartfelt": Chân thành, từ trái tim. Ví dụ: "She gave a heartfelt speech." (Cô ấy đã có một bài phát biểu chân thành.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác: