Characters remaining: 500/500
Translation

hearer

/'hiərə/
Academic
Friendly

Từ "hearer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người nghe" hoặc "thính giả". Từ này thường được sử dụng để chỉ người đang lắng nghe một bài nói, một cuộc hội thoại, hay một bài thuyết trình.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Hearer" người tiếp nhận âm thanh, nghĩa người đang nghe một cái đó. Trong bối cảnh giao tiếp, hearer người người nói (speaker) muốn truyền đạt thông điệp đến.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong giao tiếp hàng ngày, từ "hearer" không được sử dụng phổ biến như "listener", nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu về ngôn ngữ.
    • dụ:
  3. Phân biệt với các từ khác:

    • "Listener": thường được sử dụng phổ biến hơn mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "listener" thường chỉ đơn thuần người đang nghe, trong khi "hearer" có thể ngụ ý đến sự tiếp nhận thông điệp một cách chủ động hơn.
    • "Audience": thường chỉ một nhóm người nghe trong một bối cảnh lớn hơn, như khán giả trong một buổi hòa nhạc hoặc một buổi diễn thuyết.
  4. Biến thể của từ:

    • "Hear" (động từ): nghe, tiếp nhận âm thanh.
    • "Hearing" (danh từ): quá trình nghe hoặc khả năng nghe.
    • "Heard" (quá khứ của "hear"): đã nghe.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Listener (người nghe)
    • Audience (khán giả)
    • Spectator (người xem, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện thể thao hoặc trình diễn)
  6. Cụm từ thành ngữ:

    • "Hear a pin drop": nghe tiếng kim rơi, diễn tả một sự im lặng tuyệt đối.
    • "Hear it on the grapevine": nghe thông tin qua tin đồn.
  7. Phrasal verbs:

    • "Hear out": lắng nghe ai đó cho đến khi họ nói hết ý của mình.
Tóm lại:

Từ "hearer" một từ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất hữu ích trong các ngữ cảnh học thuật.

danh từ
  1. người nghe, thính giả

Words Containing "hearer"

Comments and discussion on the word "hearer"