Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for health-officer in Vietnamese - English dictionary
bình phục
cấp
bình yên
chỉ huy trưởng
chuẩn úy
huấn đạo
khang an
đốc học
kiểm học
bổ dưỡng
giáo thụ
giám binh
đồn trưởng
đổng nhung
sĩ quan
thủ trưởng
khỏi
sức khỏe
y tế
giữ sức khỏe
tá
dưỡng sức
liên lạc
giữ gìn
mới đây
hại
dưỡng
nâng cốc
èo ọt
gia quyến
bệu
bồi dưỡng
sa sút
chúc thọ
chỉ huy
cẩm
Bình Định
nông nghiệp
Thái