Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
headfirst
Jump to user comments
Adjective
  • đầu đi trước, đâm đầu xuống, lao đầu xuống
Adverb
  • đầu đi trước, đâm đầu xuống, lao đầu xuống
Comments and discussion on the word "headfirst"