Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for head-water in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngóc đầu
đứng đầu
bèo
múa rối
co kéo
choáng váng
bù đầu
bươu
sỏ
đầu
đầu đạn
bận
cá
nước uống
nhức óc
ngấc
khoa trưởng
trưởng
ngập đầu
cắm cổ
chao
bổ
nước lợ
gằm
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
chuốc
rảy
pha
chúi
chít
bơm
ca
rượu cần
chủ khảo
chít khăn
chủ nhiệm
khăn ngang
đòn rồng
ngảnh cổ
ngộc nghệch
si mê
cá quả
hành lễ
cò rò
đoàn trưởng
chủ sự
cuống cuồng
ôm đầu
cồi
chủ hộ
giò thủ
nhồi sọ
nợ đìa
cá sộp
rồng rồng
rúc đầu
sấp ngửa
hèn chi
cải bắp
đầu cầu
giáo chủ
đô thống
mô tê
đề mục
ngũ hành
ngọ ngoạy
lực dịch
ngố
dội
tát
cầu tiêu
bốc hoả
nhức
bèo bọt
bi đông
đỗ quyên
đi giải
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last