Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for head-rest in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nghỉ
rảnh thân
nghỉ ngơi
ngóc đầu
đứng đầu
đi nghỉ
an nghỉ
nhem nhẻm
choáng váng
bù đầu
bươu
sỏ
đầu
đầu đạn
bận
nhức óc
ngấc
khoa trưởng
trưởng
ngập đầu
cắm cổ
gằm
chuốc
pha
giản xương
chúi
đi nằm
chít
ghé lưng
ghếch
giải lao
rời tay
tì
rợp
bồi dưỡng
kệch
an táng
chủ khảo
an dưỡng
chủ nhiệm
đòn rồng
khăn ngang
chít khăn
hành lễ
ngảnh cổ
ngộc nghệch
cá quả
cò rò
si mê
đoàn trưởng
chủ sự
nhồi sọ
sấp ngửa
ôm đầu
giò thủ
nợ đìa
cá sộp
rúc đầu
chủ hộ
cồi
rồng rồng
cuống cuồng
cạch
hèn chi
giáo chủ
cải bắp
đô thống
đầu cầu
mô tê
đề mục
ngọ ngoạy
ngố
bốc hoả
nhức
lắc
chết mệt
chấn thương
bắt gặp
đổ đồng
bị thương
First
< Previous
1
2
Next >
Last