Characters remaining: 500/500
Translation

head-hunter

/'hed,hʌntə/
Academic
Friendly

Từ "head-hunter" trong tiếng Anh có nghĩa chính "người săn đầu người", nhưng trong ngữ cảnh kinh doanh tuyển dụng, thường được hiểu "người tìm kiếm tuyển dụng nhân tài".

Định nghĩa:
  • Head-hunter (danh từ): Người làm việc trong lĩnh vực tuyển dụng, chuyên tìm kiếm những ứng viên kỹ năng cao cho các vị trí quan trọng trong các công ty hoặc tổ chức.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The company hired a head-hunter to find a new CEO." (Công ty đã thuê một người săn đầu người để tìm một Giám đốc điều hành mới.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the competitive job market, head-hunters play a crucial role in connecting top talent with leading companies." (Trong thị trường việc làm cạnh tranh, những người săn đầu người đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nhân tài hàng đầu với các công ty hàng đầu.)
Các biến thể:
  • Head-hunting (động từ): Hành động tìm kiếm tuyển dụng nhân tài.
    • dụ: "She is head-hunting for a software engineer with experience in AI." ( ấy đang săn tìm một kỹ sư phần mềm kinh nghiệm trong trí tuệ nhân tạo.)
Từ đồng nghĩa:
  • Recruiter: Người tuyển dụng, nhưng thường có nghĩa rộng hơn, không chỉ tập trung vào những ứng viên cao cấp.
  • Talent scout: Người tìm kiếm tài năng, thường được dùng trong lĩnh vực thể thao hoặc nghệ thuật.
Các từ gần giống:
  • Talent acquisition specialist: Chuyên gia thu hút nhân tài, thường liên quan đến việc phát triển chiến lược tuyển dụng.
Idioms Phrasal verbs:
  • To headhunt: Cụm động từ có nghĩa tương tự như "head-hunting", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tuyển dụng.
    • dụ: "They decided to headhunt some of the best engineers from their competitors." (Họ quyết định săn lùng một số kỹ sư giỏi nhất từ các đối thủ cạnh tranh.)
Chú ý:
  • Từ "head-hunter" có thể có nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, khi người ta nghĩ rằng những người này có thể "cướp" nhân viên từ công ty khác.
  • Trong một số nền văn hóa, việc sử dụng head-hunter có thể bị coi không đạo đức, liên quan đến việc lôi kéo nhân viên từ đối thủ.
danh từ
  1. người sưu tập đầu kẻ thù

Comments and discussion on the word "head-hunter"