Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for he in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ống nghe
đem theo
đua chen
đuôi nheo
đuổi theo
ban khen
bao che
bon chen
buồng the
cà kheo
cá heo
cá nheo
chạy theo
che
che đậy
che chở
che giấu
che lấp
che phủ
chem chép
chen
chen chúc
chen lấn
cheo
cheo chéo
cheo cưới
cheo leo
da che mắt ngựa
dễ nghe
ghe
ghe chài
ghen
ghen ăn
ghen ghét
ghen ngược
ghen tức
ghen tỵ
ghen tị
ghen tuông
gió heo may
giấy khen
hàn the
hăm he
he
hen
hen suyễn
heo
heo hút
heo hắt
heo may
heo nái
heo quay
heo vòi
ho he
ho hen
hom hem
kéo theo
khá khen
khó nghe
khắt khe
khẳng kheo
khe
khe khắt
khe khẽ
khem
khen
khen ngợi
khen thưởng
kheo
kheo khư
kiêng khem
lòng heo
mo then
ngợi khen
nghe
nghe bệnh
nghe chừng
nghe hơi
nghe lén
nghe lóm
First
< Previous
1
2
Next >
Last