Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hay in Vietnamese - French dictionary
ô hay
ăn chay
đàn chay
đã hay
đến hay
đổi thay
bánh chay
càng hay
cỗ chay
chay
chay lòng
chay tịnh
chả chay
cho hay
cơm chay
dao phay
hay
hay đâu
hay biết
hay chữ
hay dở
hay hay
hay háy
hay hớm
hay ho
hay không
hay là
hay làm
hay quá
hay quên
hay sao
kì chay
khay
khay đèn
lay nhay
làm chay
ma chay
may thay
mới hay
nào hay
nhay
nhay nhay
nhay nháy
phay
ruột chay
sẽ hay
tẩy chay
thay
thay áo
thay đổi
thay chân
thay lòng
thay lông
thay lảy
thay lời
thay phiên
thay thế
thay vì
thợ phay
tiếc thay
tuần chay
vậy thay
ơ hay