Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
haut-le-coeur
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • sự buồn nôn, sự lợm giọng
  • (nghĩa bóng) sự ghê tởm, sự gớm ghiếc
    • Ce spectacle provoque un haut-le-coeur
      cảnh tượng ấy gây một sự ghê tởm
Related search result for "haut-le-coeur"
Comments and discussion on the word "haut-le-coeur"