Characters remaining: 500/500
Translation

hassock

/'hæsək/
Academic
Friendly

Từ "hassock" trong tiếng Anh có nghĩa chính một chiếc gối quỳ, thường được sử dụng để đầu gối khi quỳ, đặc biệt trong các buổi lễnhà thờ. Ngoài ra, "hassock" cũng có thể chỉ đến một túm cỏ dày hoặc cát kết vôi trong địa .

Giải thích cụ thể:
  1. Gối quỳ (khi cầu nguyện hoặc tham gia buổi lễ): Đây cách sử dụng phổ biến nhất. Người ta thường dùng "hassock" để cảm thấy thoải mái hơn khi quỳ.

    • dụ: "During the church service, I used a hassock to kneel on." (Trong buổi lễ nhà thờ, tôi đã dùng một chiếc gối quỳ để quỳ xuống.)
  2. Túm cỏ dày (địa ): Trong lĩnh vực địa , "hassock" có thể chỉ đến các túm cỏ mọc dày, thường thấynhững khu vực đầm lầy hoặc các vùng đất ẩm ướt.

    • dụ: "The rabbits made their home in the lush hassocks near the pond." (Những con thỏ đã làm tổ trong những túm cỏ dày gần cái ao.)
  3. Cát kết vôi (địa chất): Trong ngữ cảnh địa chất, "hassock" có thể được dùng để chỉ một loại đá hoặc cát kết thành phần vôi, thường được tìm thấymột số khu vực địa nhất định.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cushion: Gối nói chung, có thể gối dùng để ngồi hoặc đầu.
  • Pillow: Gối thường dùng để ngủ.
  • Kneeler: Gối quỳ, một từ khác để chỉ dụng cụ đầu gối khi cầu nguyện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các bài phân tích về văn hóa tôn giáo, "hassock" có thể được sử dụng để nói về sự thoải mái trang trọng trong các nghi lễ.

    • dụ nâng cao: "The use of a hassock during prayer symbolizes the reverence and humility of the worshippers." (Việc sử dụng gối quỳ trong khi cầu nguyện tượng trưng cho sự tôn kính khiêm nhường của người tham gia lễ.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:

"hassock" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc cầu nguyện hoặc tham gia lễ như:

Tóm lại:

"Hassock" một từ có nghĩa cụ thể liên quan đến gối quỳ, nhưng cũng có thể các nghĩa khác trong ngữ cảnh địa .

danh từ
  1. chiếc gối quỳ (thường dùng để đầu gối khi quỳ, đặc biệt nhà thờ)
  2. túm cỏ dày
  3. (địa ,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken-)

Comments and discussion on the word "hassock"