Characters remaining: 500/500
Translation

harry

/'hæri/
Academic
Friendly

Từ "harry" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa chính "quấy rầy", "làm phiền" hoặc "tàn phá". Từ này thường được sử dụng khi nói về việc làm phiền ai đó một cách liên tục hoặc gây khó khăn cho họ. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "harry".

Định nghĩa
  1. Quấy rầy, làm phiền: Khi bạn liên tục làm phiền hoặc gây rối cho ai đó.
  2. Cướp bóc, tàn phá: Khi một nhóm người tấn công cướp bóc, gây thiệt hại cho một khu vực.
dụ sử dụng
  1. Quấy rầy, làm phiền:

    • The constant phone calls from telemarketers really harry me. (Những cuộc gọi liên tục từ nhân viên tiếp thị thực sự làm phiền tôi.)
  2. Cướp bóc, tàn phá:

    • The village was harried by bandits during the night. (Làng bị cướp bóc bởi bọn cướp vào ban đêm.)
Biến thể của từ
  • Harry (danh từ): Thực tế "harry" chủ yếu được sử dụng dưới dạng động từ. Tuy nhiên, từ này không nhiều biến thể khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pester: Làm phiền liên tục.

    • Stop pestering me with your questions! (Đừng làm phiền tôi với những câu hỏi của bạn!)
  • Bother: Làm phiền.

    • Please don’t bother me while I’m working. (Xin đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc.)
  • Plunder: Cướp bóc, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tấn công.

    • The army plundered the city after the victory. (Quân đội đã cướp bóc thành phố sau chiến thắng.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Harry away: Từ này có thể được sử dụng để chỉ việc làm phiền khiến ai đó phải rời đi.
    • The loud noise harried everyone away from the party. (Âm thanh ồn ào đã làm mọi người rời khỏi bữa tiệc.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hay các tác phẩm nghệ thuật, từ "harry" có thể được dùng để miêu tả sự tàn phá một cuộc chiến tranh hoặc xung đột gây ra cho một vùng đất hoặc dân cư.
    • The war harried the countryside, leaving destruction in its wake. (Cuộc chiến đã tàn phá vùng nông thôn, để lại sự hủy diệt phía sau.)
ngoại động từ
  1. phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
  2. cướp bóc, tàn phá

Synonyms

Words Containing "harry"

Comments and discussion on the word "harry"