Characters remaining: 500/500
Translation

harrier

/'hæriə/
Academic
Friendly

Từ "harrier" trong tiếng Anh một số ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Danh từ: "harrier" có thể chỉ đến một loại chó săn, thường được dùng trong việc săn thỏ. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ đến một loài diều mướp, một loại chim ăn thịt.
  • Danh từ: "harrier" cũng có thể được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người quấy rầy, cướp bóc hoặc tàn phá.
2. dụ sử dụng
  • Về chó săn:

    • "The harrier is known for its excellent scenting ability and endurance." (Chó săn harrier nổi tiếng với khả năng đánh hơi xuất sắc sức bền.)
  • Về diều mướp:

    • "The harrier glided gracefully over the fields, searching for its next meal." (Diều mướp lướt đi duyên dáng trên cánh đồng, tìm kiếm bữa ăn tiếp theo của .)
  • Về kẻ quấy rầy:

    • "The harriers of the night stole from the villagers, leaving them in fear." (Những kẻ cướp bóc vào ban đêm đã lấy trộm từ những người dân làng, để lại nỗi sợ hãi cho họ.)
3. Biến thể của từ
  • Harrier (số nhiều: harriers): dùng để chỉ nhiều con harrier, thường chỉ đến chó săn hoặc chim.
  • Harrier Hawk: một loại diều mướp cụ thể, nhấn mạnh đến loài chim.
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Hound: có nghĩa chó săn, thường dùng để chỉ các giống chó được huấn luyện để săn.
  • Prowler: có thể chỉ đến một kẻ rình rập hoặc kẻ quấy rầy, tương tự như "harrier" trong nghĩa xấu.
  • Raider: từ này thường chỉ đến những kẻ cướp bóc, có nghĩa gần giống với "harrier" trong ngữ cảnh tội phạm.
5. Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "harrier" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, người học có thể hiểu hơn về cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau thông qua các cụm từ như:

6. Kết luận

Từ "harrier" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách dùng từ trong câu để hiểu hơn về nghĩa của .

danh từ
  1. chó săn thỏ
  2. (số nhiều) đoàn đi săn thỏ
  3. (động vật học) diều mướp
danh từ
  1. kẻ quấy rầy
  2. kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá

Words Containing "harrier"

Words Mentioning "harrier"

Comments and discussion on the word "harrier"