Characters remaining: 500/500
Translation

harlotry

/'hɑ:lətri/
Academic
Friendly

Từ "harlotry" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "nghề làm đĩ" hay "nghề mại dâm". Đây một từ cổ, thường được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc khi nói về những vấn đề xã hội liên quan đến mại dâm.

Định nghĩa:
  • Harlotry: Nghề làm đĩ, hoạt động liên quan đến việc bán dâm hoặc cung cấp dịch vụ tình dục cho người khác, thường với động cơ tài chính.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In the past, harlotry was often condemned by society."
    • (Trong quá khứ, nghề làm đĩ thường bị xã hội lên án.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The novel explores the theme of harlotry as a reflection of societal norms and morality."
    • (Tiểu thuyết khám phá chủ đề nghề làm đĩ như một phản ánh của các chuẩn mực xã hội đạo đức.)
Biến thể của từ:
  • Harlot: Danh từ chỉ người phụ nữ làm nghề mại dâm. dụ: "She was often referred to as a harlot in the historical texts."
  • Harlotry có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn, liên quan đến sự suy đồi về đạo đức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prostitution: Mại dâm, một từ phổ biến hơn được sử dụng rộng rãi.
  • Courtesan: Một từ cổ, thường chỉ những phụ nữ làm nghề mại dâm nhưng địa vị cao hơn, thường phục vụ cho các quý tộc.
  • Strumpet: Cũng có nghĩa tương tự như harlot, nhưng thường mang ý nghĩa châm biếm hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To sell oneself: Nghĩa đen bán thân, thường được dùng để chỉ việc hy sinh những giá trị cá nhân để đạt được lợi ích (có thể tài chính).
  • To lead a life of vice: Sống một cuộc sống đồi trụy, thường chỉ về những người tham gia vào các hoạt động không lành mạnh như mại dâm.
Lưu ý:
  • "Harlotry" một từ cảm xúc tiêu cực thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán. Khi sử dụng, bạn nên cân nhắc về ngữ cảnh đối tượng giao tiếp để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
danh từ
  1. nghề làm đĩ

Comments and discussion on the word "harlotry"