Characters remaining: 500/500
Translation

harlequinade

/,hɑ:likwi'neid/
Academic
Friendly

Từ "harlequinade" trong tiếng Anh có nghĩa một loại vở kịch hoặc vở tuồng hề, thường sự xuất hiện của nhân vật chính hề, cụ thể nhân vật Harlequin. Harlequin một nhân vật cổ điển trong các vở tuồng Commedia dell'arte của Ý, nổi bật với bộ trang phục nhiều màu sắc tính cách hài hước.

Định nghĩa:

Harlequinade (danh từ): một vở kịch hoặc vở tuồng hề, thường yếu tố hài hước nhân vật hề trung tâm của câu chuyện.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The children's theater is presenting a harlequinade this weekend." (Nhà hát dành cho trẻ em sẽ trình diễn một vở tuồng hề vào cuối tuần này.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The harlequinade was filled with slapstick comedy, captivating the audience with its colorful characters and quick-paced humor." (Vở tuồng hề tràn ngập hài kịch ngớ ngẩn, thu hút khán giả với những nhân vật đầy màu sắc sự hài hước nhanh chóng.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Harlequin (danh từ): Nhân vật hề trong các vở tuồng, thường mặc trang phục nhiều màu sắc.
  • Harlequin cũng có thể dùng như tính từ để chỉ những thứ nhiều màu sắc, dụ: "harlequin patterns" (họa tiết nhiều màu sắc).
  • Harlequinade có thể được sử dụng để chỉ không chỉ vở kịch cụ thể còn những tình huống tính chất hài hước, lố bịch.
Từ gần giống:
  • Commedia dell'arte: Một loại hình nghệ thuật biểu diễn kịch cổ điển của Ý, sự tương đồng với harlequinade cũng các nhân vật hề yếu tố hài hước.
  • Pantomime: Một loại hình kịch không lời, thường yếu tố hài hước thường được trình diễn trong dịp Giáng sinh.
Từ đồng nghĩa:
  • Farce: Một thể loại hài kịch trong đó tình huống, hành động nhân vật thường cực kỳ lố bịch không thực tế.
  • Burlesque: Một thể loại hài kịch hoặc vở diễn châm biếm, thường chơi đùa với các chủ đề nghiêm túc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "harlequinade", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hài kịch như "play the fool" (đóng vai hề) để diễn tả một tình huống hài hước.
danh từ
  1. vở tuồng hề (tuồng câm nhân vật chính vai hề)

Comments and discussion on the word "harlequinade"