Characters remaining: 500/500
Translation

hard-pressed

Academic
Friendly

Từ "hard-pressed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả một người hoặc một tổ chức đang phải đối mặt với khó khăn, đặc biệt về tài chính hoặc trong các tình huống căng thẳng. Khi ai đó được mô tả "hard-pressed", điều đó có nghĩa họ đang gặp khó khăn phải nỗ lực rất nhiều để vượt qua những trở ngại đó.

Định nghĩa:
  • Hard-pressed: gặp khó khăn, chịu áp lực, đặc biệt về tài chính hoặc trong các tình huống căng thẳng.
dụ sử dụng:
  1. Financial Context:

    • "Many small businesses are hard-pressed to survive during the economic downturn." (Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn để tồn tại trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
  2. General Context:

    • "She was hard-pressed for time, trying to finish her project before the deadline." ( ấy đang gặp khó khăn về thời gian, cố gắng hoàn thành dự án trước hạn chót.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "During the pandemic, many families found themselves hard-pressed to make ends meet." (Ngày trong đại dịch, nhiều gia đình nhận thấy mình đang gặp khó khăn để đủ sống.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hard-press (động từ): có thể được dùng để chỉ việc gây áp lực lên ai đó.
  • Hard-pressedness (danh từ): trạng thái bị áp lực hoặc khó khăn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Under pressure: chịu áp lực.
  • Struggling: đang vật lộn.
  • In a tight spot: trong tình huống khó khăn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • In a pinch: trong một tình huống khó khăn, thường chỉ ra rằng có thể phải tìm ra giải pháp nhanh chóng.
  • Burning the candle at both ends: làm việc quá sức, thường dẫn đến tình trạng kiệt sức.
Lưu ý:

Khi sử dụng "hard-pressed", bạn có thể thấy thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả các tình huống khó khăn, từ tài chính đến thời gian hay công việc. nhấn mạnh sự nỗ lực hoặc áp lực một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt.

Adjective
  1. phải đối mặt với, hay phải trải qua khó khăn về tài chính
    • Financially hard-pressed Mexican hotels are lowering their prices.
      Những khách sạn của Mexico gặp khó khăn về tài chính đang phải hạ giá thành.

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "hard-pressed"