Characters remaining: 500/500
Translation

hard-baked

Academic
Friendly

Từ "hard-baked" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được nướng cho đến khi cứng lại." Từ này thường được sử dụng để chỉ thực phẩm, đặc biệt bánh hoặc đồ ăn vặt, đã được nướngnhiệt độ cao cho đến khi chúng trở nên rất cứng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Hard-baked" mô tả một trạng thái của thực phẩm, khi chúng đã được nướng lâu đến mức trở nên cứng khô.
    • Có thể hiểu đơn giản món ăn đã được nướng cho đến khi không còn độ ẩm.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ẩm thực, bạn có thể gặp từ "hard-baked" khi nói về các loại bánh quy (cookies), bánh mì, hay các món ăn khác.
    • dụ: "The cookies were hard-baked, making them perfect for dunking in milk." (Những chiếc bánh quy đã được nướng cứng, khiến chúng trở nên hoàn hảo để nhúng vào sữa.)
  3. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể phổ biến của từ "hard-baked", nhưng bạn có thể gặp từ "baked" (được nướng) không tính từ "hard" đi kèm. "Baked" thường chỉ đơn giản món ăn đã được nướng không nhất thiết phải cứng.
  4. Từ gần giống:

    • "Crispy" (giòn): không hoàn toàn giống nhau, "crispy" cũng chỉ một trạng thái cứng của thực phẩm nhưng thường ám chỉ sự giòn giòn, không khô như "hard-baked."
    • "Crunchy" (giòn): Tương tự như "crispy", nhưng thường mô tả độ giòn khi cắn.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Overbaked" (nướng quá lâu): Có thể được sử dụng khi thực phẩm không chỉ cứng còn nguy bị cháy.
    • "Dry" (khô): Khi thực phẩm không còn độ ẩm, từ này có thể được dùng để mô tả trạng thái tương tự.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "hard-baked", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "burnt to a crisp" (bị cháy đến độ giòn) để diễn đạt ý tương tự về thực phẩm bị nướng quá lâu.
Adjective
  1. được bỏ lò, được nướng cho đến khi cứng lại

Similar Words

Comments and discussion on the word "hard-baked"