Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
An Khang
Đáy giếng thang lầu
đáy giếng thang lầu
đầu thang
Bình Khang
chang chang
Chang Tây
Chùa Hang
hang
Hang trống còn vời tiếng chân
hở hang
Kê Khang
khang an
khang cát
khang cường
khang khác
khang kháng
khang khảng
khang kiện
khang ninh
khang trang
khương thang
kiện khang
lang thang
leo thang
nhang
phang
phó thang
ruộng bậc thang
tao khang
Tao Khang
tao khang
tàn nhang
Tân Khang
Tôn Khang
thang
thang gác
thang máy
thang mây
thang thang
thênh thang
Thạch Thang
thuốc thang
Trần Quốc Khang
Vĩnh Khang
Xạ Phang
Xuân Khang
Yên Khang