Từ "handed-down" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "được truyền từ đời này sang đời khác". Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những vật phẩm, truyền thống, hoặc kiến thức mà một thế hệ chuyển giao cho thế hệ tiếp theo.
Cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "This dress is a handed-down item from my grandmother." (Chiếc váy này là một món đồ được truyền lại từ bà của tôi.)
Giải thích: Ở đây, "handed-down" chỉ chiếc váy đã được bà truyền lại cho người nói.
Sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa:
Ví dụ: "Many handed-down traditions are still celebrated in our family." (Nhiều truyền thống được truyền lại vẫn được tổ chức trong gia đình chúng tôi.)
Giải thích: Từ này diễn tả những truyền thống mà gia đình đã giữ gìn qua nhiều thế hệ.
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Inherited: Kế thừa, thừa hưởng.
Passed down: Được truyền lại.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Chú ý:
"Handed-down" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ. Tuy nhiên, "hand-me-down" có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi được sử dụng để chỉ những đồ vật cũ kỹ hoặc không còn mới mẻ.
Tóm lại:
Từ "handed-down" được sử dụng để miêu tả những món đồ, truyền thống, hoặc kiến thức được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.