Characters remaining: 500/500
Translation

handed-down

Academic
Friendly

Từ "handed-down" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được truyền từ đời này sang đời khác". Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những vật phẩm, truyền thống, hoặc kiến thức một thế hệ chuyển giao cho thế hệ tiếp theo.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "This dress is a handed-down item from my grandmother." (Chiếc váy này một món đồ được truyền lại từ của tôi.)
    • Giải thích: Ở đây, "handed-down" chỉ chiếc váy đã được truyền lại cho người nói.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa:

    • dụ: "Many handed-down traditions are still celebrated in our family." (Nhiều truyền thống được truyền lại vẫn được tổ chức trong gia đình chúng tôi.)
    • Giải thích: Từ này diễn tả những truyền thống gia đình đã giữ gìn qua nhiều thế hệ.
Biến thể của từ:
  • Hand-me-down: Đây một dạng khác của từ "handed-down", thường được dùng để chỉ quần áo hoặc đồ vật đã qua sử dụng được cho hoặc bán lại cho người khác, thường trẻ em.
    • dụ: "I got these shoes as hand-me-downs from my older brother." (Tôi nhận được đôi giày này như một món đồ đã qua sử dụng từ anh trai tôi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inherited: Kế thừa, thừa hưởng.

    • dụ: "She inherited her father's talent for painting." ( ấy thừa hưởng tài năng vẽ tranh từ cha mình.)
  • Passed down: Được truyền lại.

    • dụ: "The story has been passed down through generations." (Câu chuyện đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To pass something down: Chuyển giao cái đó cho người khác, thường cho thế hệ sau.
    • dụ: "They decided to pass down the family recipes to their children." (Họ quyết định truyền lại các công thức nấu ăn gia đình cho con cái của họ.)
Chú ý:
  • "Handed-down" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ. Tuy nhiên, "hand-me-down" có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi được sử dụng để chỉ những đồ vật kỹ hoặc không còn mới mẻ.
Tóm lại:

Từ "handed-down" được sử dụng để miêu tả những món đồ, truyền thống, hoặc kiến thức được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Adjective
  1. được truyền từ đời này sang đời khác

Similar Words

Comments and discussion on the word "handed-down"