Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hand-picked
/'hændpikt/
Jump to user comments
tính từ
  • được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
  • được chọn lọc kỹ lưỡng
    • hand-picked jury
      ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng
Related search result for "hand-picked"
Comments and discussion on the word "hand-picked"