- at hand
gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay
- at somebody's hands
ở tay ai, từ tay ai
- to bear (give, lend) a hand to someone
giúp đỡ ai một tay
- to be hand in glove with
(xem) glove
- to bite the hand that feeds you
(tục ngữ) ăn cháo đái bát
- brough up by hand
nuôi bằng sữa bò (trẻ con)
- with a high hand
hống hách; kiêu căng, ngạo mạn
- to chuck one's hand in
đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)
- to clean hand wants no washing
(tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh
- to clean hand
(nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội
- to come to hand(s)
đến tay đã nhận (thư từ...)
- to do a hand's turn
làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định)
- to figh for one's own hand
chiến đấu vì lợi ích của bản thân
- to gain (get, have) the upper hand
- to have the better hand
thắng thế, chiếm ưu thế
- to get something off one's hands
gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì
- to have the whip hand of someone
(xem) whip_hand
- to give the glad hand to somebody
(xem) glad
- to gop hand in hand with
đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- hand over hand
- hand over fist
tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây)
- hands down
dễ dàng, không khó khăn gì
- to have a free hand
được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình
- to have a hand like a foot
lóng ngóng, hậu đậu
- to have an open hand
hào phóng, rộng rãi
- his hand is out
anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập
- to have (hold, keep) in hand (well in hand)
nắm chắc trong tay
- to have one's hands full
bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi
- to have one's hands tied
bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- heavy hand
bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế
- a helping hand
sự giúp đỡ
- to join hands
(xem) join
- to keep a tigh hand on somebody
khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ
- to keep (have) one's hands in
vẫn tập luyện đều
- to lay hands on
đặt tay vào, để tay vào, sờ vào
- to live from hand to mouth
(xem) live
- on one's hands
trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng
- out of hand
ngay lập tức, không chậm trễ
- don't put your hand between the bark and the tree
đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
- to put one's hand to the plough
(xem) plough
- to serve (wait on) somebody hand and foot
tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai
- a show of hands
sự giơ tay biểu quyết (bầu)
- to sit on one's hands
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt
- to stay somebody's hand
chặn tay ai lại (không cho làm gì)
- to take in hand
nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng
- to take one's fate into one's hands
tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
- to throw up one's hand
bỏ cuộc
- to hand
đã nhận được, đã đến tay (thư)
- to wash one's hands
(xem) wash