Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hammering
/'hæməriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
  • (nghĩa bóng) trận đòn
    • to give someone a good hammering
      đánh cho ai một trận nhừ tử
  • (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)
Related words
Comments and discussion on the word "hammering"