Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hamadryad
/,hæmə'draiəd/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)
  • (động vật học) khỉ đầu chó a-bi-xi-ni
Related words
Comments and discussion on the word "hamadryad"