Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ham in Vietnamese - French dictionary
ăn tham
bất kham
bộ tham mưu
dung nham
ham
ham chuộng
ham mê
ham muốn
ham sách
ham sống
ham thích
kì nham
kham
kham khổ
lam nham
lòng tham
máu tham
nham
nham hiểm
nham nham
nham nhám
nham nháp
nham nhở
nham thạch
nhôm nham
tổng tham mưu trưởng
tham
tham ô
tham bác
tham bạo
tham biến
tham biện
tham chiến
tham chiếu
tham dự
tham gia
tham khảo
tham lam
tham luận
tham mưu
tham mưu trưởng
tham nghị
tham nhũng
tham quan
tham sắc
tham số
tham sinh
tham tài
tham tàn
tham tá
tham tán
tham tụng
tham thiền
tham tri
tham vấn
tham vọng