Characters remaining: 500/500
Translation

halyard

/'hæljəd/ Cách viết khác : (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/
Academic
Friendly

Từ "halyard" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ sử dụng.

Giải thích nghĩa của từ "halyard":
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • Halyard dây dùng để kéo hoặc hạ cánh buồm trên thuyền. chức năng rất quan trọng trong việc điều khiển buồm, giúp thuyền có thể di chuyển một cách hiệu quả hơn.
    • dụ:
  2. Sử dụng từ lóng:

    • Trong tiếng lóng, "halyard" cũng có thể chỉ đến một người không chuyên nghiệp, hay một diễn viên không nổi bật.
    • dụ:
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ "halyard" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ đồng nghĩa hoặc từ gần nghĩa trong ngữ cảnh hàng hải như:
    • Rope: dây (nói chung)
    • Line: dây thừng (cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh hàng hải)
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Halyard actor: Như đã đề cậptrên, một diễn viên không chuyên hoặc diễn viên xoàng.
  • Không thành ngữ phổ biến nào liên quan đến "halyard" trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải.
Tóm tắt:
  • Halyard (danh từ): dây dùng để kéo hoặc hạ buồm (hàng hải); diễn viên không chuyên (tiếng lóng).
danh từ
  1. (hàng hải) dây leo
  2. jăm bông
    • smoked halyard
      jăm bông hun khói
  3. bắp đùi (súc vật)
  4. (số nhiều) mông đít
  5. (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp
  6. (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "halyard"